--

bao phủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao phủ

+ verb  

  • To wrap, to cover, to envelop
    • mây đen bao phủ bầu trời
      black clouds wrapped the sky
    • tuyết bao phủ mặt đất
      snow covered the ground
    • sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn
      after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao phủ"
Lượt xem: 876